81. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
Tiếng anh 4:Unit 18_Lesson 3_Period 5/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
82. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
Tiếng anh 4:Unit 17_Lesson 1_Period 2/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
83. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
Tiếng anh 4:Unit 18_Lesson 3_Period 6/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
84. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
Tiếng anh 4:Unit 18_Lesson 1_Period 2/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
85. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 1/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
86. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 7/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
87. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 6/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
88. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 5/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
89. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 4/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
90. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
91. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
92. NGUYỄN VĂN YẾN
Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
93. NGUYỄN THỊ LANH
Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
94. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
95. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
96. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
97. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
98. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;